--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coconut cream
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coconut cream
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coconut cream
+ Noun
sữa dừa, kem sữa dừa.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coconut cream"
Những từ có chứa
"coconut cream"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dừa
kem
đánh kem
sọ dừa
gáo
ịch
tinh hoa
điếc
bồ đài
cà rem
more...
Lượt xem: 1486
Từ vừa tra
+
coconut cream
:
sữa dừa, kem sữa dừa.
+
raffish
:
hư hỏng, phóng đãng, trác táng